Ngày nay, mặc dù đã có nhiều phương tiện và công nghệ chẩn đoán hình ảnh tiên tiến, cùng với sự phổ biến của thuốc kháng sinh, nhưng bệnh viêm tai xương chũm vẫn đang gây ra khoảng 10% tỷ lệ tử vong ở trẻ em, do các biến chứng nặng nề xuất phát từ việc không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, đúng cách. Vì vậy, sự hiểu biết về bệnh viêm tai xương chũm là cực kỳ quan trọng để cải thiện công tác phòng ngừa, điều trị và tránh những hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt là ở trẻ nhỏ.
I. Tổng quan về bệnh viêm tai xương chũm
Xương chũm tai thuộc phần xương thái dương trong hộp sọ. Bệnh viêm xương chũm là một loại nhiễm trùng xuất phát từ vi khuẩn trong các tế bào khí xương chũm bao quanh tai trong và tai giữa. Các tế bào khí xương chũm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cấu trúc tinh vi của tai, điều chỉnh áp lực tai và bảo vệ xương thái dương khi có chấn thương. Khi nhiễm trùng hoặc viêm tai giữa không được chữa trị, có thể dẫn đến viêm xương chũm.
Bác sĩ tại Phòng khám Tai Mũi Họng Bạch Mai nhấn mạnh rằng do có nhiều cấu trúc quan trọng nằm trong và xung quanh xương chũm, nếu có nhiễm trùng, vi khuẩn có thể lan ra bên ngoài xương chũm và tạo ra các biến chứng nghiêm trọng.
Viêm tai xương chũm được chia thành hai loại chính:
1. Viêm tai xương chũm cấp tính
- Tình trạng nhiễm trùng xảy ra trong khoảng 5-7 ngày do nhiễm trùng, thường do các loại vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes, Haemophilus influenzae và Staphylococcus aureus.
- Đây là biến chứng thường gặp nhất của bệnh viêm tai giữa cấp tính, với tỷ lệ trung bình khoảng 0,24%.
- Trẻ em dưới 2 tuổi có nguy cơ mắc cao nhất và nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây ra các biến chứng ngoại sọ và nội sọ nguy hiểm.
2. Viêm tai xương chũm mạn tính
- Tình trạng tai giữa và xương chũm bị nhiễm trùng liên tục, gây chảy dịch tai kéo dài trên 3 tháng.
- Tình trạng này có thể gây ra các biến chứng nội sọ và ngoại sọ nguy hiểm, tương tự như trong viêm tai xương chũm cấp tính.
II. Đối tượng có nguy cơ mắc viêm tai xương chũm cao nhất
Viêm tai xương chũm có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, tuy nhiên, đặc biệt phổ biến ở trẻ em dưới 2 tuổi với tỷ lệ mắc cao nhất. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng trước khi thuốc kháng sinh trở nên phổ biến trên toàn cầu, khoảng 20% trường hợp viêm tai giữa cấp có khả năng gây biến chứng, chuyển thành viêm tai xương chũm cấp, thường đi kèm với các biến chứng nội sọ nghiêm trọng.
Ngoài trẻ em dưới 2 tuổi, những người có hệ thống miễn dịch suy giảm và trải qua tình trạng viêm tai giữa cấp tính tái phát cũng đối mặt với nguy cơ cao hơn về viêm tai xương chũm.
III. Một số triệu chứng của bệnh viêm tai xương chũm
Viêm tai xương chũm có thể xuất hiện trong các giai đoạn và mang theo những triệu chứng đặc trưng tùy thuộc vào từng loại viêm.
1. Dấu hiệu viêm tai xương chũm cấp
- Thời gian kéo dài khoảng 5-7 ngày với các triệu chứng như đau, nóng, sưng và đỏ sau tai, cùng với sưng tấy đáng kể của dái tai.
- Viêm tai xương chũm cấp thường xuất hiện một vùng sưng đỏ phía sau màng nhĩ, có thể chảy mủ khi màng nhĩ bị vỡ.
- Trẻ em thường xuất hiện triệu chứng như khó chịu, quấy khóc, hôn mê, sốt, sưng sau tai và đau tai. Người lớn có thể có triệu chứng đau tai dữ dội, sốt và đau đầu.
2. Dấu hiệu viêm tai xương chũm mạn
- Các đợt viêm thường kéo dài hơn 30 ngày và có khả năng tái phát.
- Triệu chứng thường gồm xuất hiện mủ ở vùng tai, đau tăng dần, lan xuống cổ và một nửa bên đầu, màng nhĩ đỏ.
- Da trên bề mặt xương chũm có thể sưng đỏ và cảm giác đau khi áp dụng áp lực. Có thể kèm theo viêm mũi, viêm họng, sốt cao, nôn, co giật và cứng gáy khi bệnh tiến triển.
IV. Nguyên nhân chủ yếu gây bệnh viêm tai xương chũm
Hầu hết các trường hợp viêm tai xương chũm thường phát sinh từ bệnh viêm tai giữa cấp tính tiến triển và gây bít tắc ống Eustachian, dẫn đến tình trạng viêm và nhiễm trùng xương chũm. Ống Eustachian, kết nối từ tai giữa đến họng mũi, đóng vai trò trong việc lưu thông dịch hoặc không khí từ tai giữa. Nếu ống này bị thu hẹp do viêm nhiễm hoặc bụi bẩn, có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của mầm bệnh.
Ngoài ra, viêm phổi do liên cầu, liên cầu khuẩn tan huyết beta nhóm A, tụ cầu vàng, Streptococcus pyogenes và Haemophilus influenzae cũng được xác định là các yếu tố nguy cơ gây ra viêm tai xương chũm, đặc biệt là ở những đối tượng dễ mắc bệnh này được mô tả trước đó.
V. Biến chứng của bệnh viêm tai xương chũm
Dựa trên vị trí của viêm xương chũm, nhiễm trùng có thể lan ra ngoại sọ hoặc vào trong não, gây ra những hậu quả nặng nề. Cụ thể:
1. Các biến chứng ngoại sọ của viêm tai xương chũm cấp tính
- Áp xe dưới màng xương: Áp xe ở ngoại vi của hộp sọ gần xương chũm.
- Liệt dây thần kinh mặt: Xảy ra do chèn ép dây thần kinh mặt.
- Viêm mê đạo: Do nhiễm trùng lây lan trong khoang tai giữa dẫn đến ù tai.
- Viêm – áp xe xương: Viêm tủy xương ở các phần khác của hộp sọ, có biểu hiện gồm chảy mủ tai, đau nửa đầu và liệt thần kinh mặt.
- Áp xe Bezold: Viêm tau xương chũm lan rộng gây áp xe vùng bên cổ.
2. Các biến chứng nội sọ viêm tai xương chũm cấp tính
- Khoảng 6-23% trường hợp viêm tai xương chũm cấp tính có biến chứng nội sọ, với các triệu chứng như co giật, cứng khớp, đau đầu và viêm não màng não.
- Áp xe thùy thái dương hoặc tiểu não
- Áp xe ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng.
- Huyết khối trong xoang tĩnh mạch: Đây là biến chứng ít gặp nhất trong tất cả các biến chứng nội sọ.
VI. Cách điều trị viêm tai xương chũm
Bác sĩ sẽ đưa ra quyết định chữa bệnh viêm tai xương chũm dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân, có thể áp dụng phương pháp nội khoa hoặc ngoại khoa.
1. Điều trị nội khoa
- Liệu pháp kháng sinh: Đây là trọng tâm của điều trị nội khoa. Bệnh nhân không có biến chứng và không có tiền sử bệnh lý đáng kể có thể được điều trị bằng kháng sinh đường tiêm tĩnh mạch.
2. Phẫu thuật
- Thủ thuật đặt ống thông khí màng nhĩ: Áp dụng khi có tình trạng xương chũm tụ dịch nhiều, hủy các bè xương chũm, sốt cao hoặc có các dấu hiệu thần kinh mà không có biến chứng. Kết hợp với điều trị bằng kháng sinh IV và steroid liều cao IV.
- Phẫu thuật cắt xương chũm: Được chỉ định nếu tình trạng viêm tai xương chũm không cải thiện sau 48 giờ nhập viện và kết hợp với việc sử dụng kháng sinh. Việc lựa chọn là kháng sinh IV vancomycin để chống lại các tác nhân gây bệnh phổ biến như Streptococcus pneumoniae, liên cầu khuẩn tan huyết beta nhóm A, tụ cầu vàng, liên cầu khuẩn pyogenes và vi khuẩn Haemophilus influenzae.
Các bác sĩ tại phòng khám Tai Mũi Họng Bạch Mai lưu ý rằng đối với những người có tiền sử viêm tai giữa mạn tính, cần điều trị bằng kháng sinh vancomycin để ngăn chặn biến chứng từ Streptococcus pyogenes và Staphylococcus aureus, hai loại vi khuẩn có thể gây biến chứng ở nửa số bệnh nhân viêm tai xương chũm. Bệnh nhân cũng cần được theo dõi sức khỏe liên tục do tình trạng sức khỏe có thể thay đổi nhanh chóng
VII. Các biện pháp phòng ngừa bệnh viêm tai xương chũm
Biện pháp quan trọng nhất để phòng bệnh viêm tai xương chũm là tiêm vắc xin. Những người không được tiêm chủng có nguy cơ cao bị nhiễm phế cầu, thường gây ra viêm tai giữa và tiềm ẩn rủi ro mắc bệnh viêm xương chũm. Vắc xin phế cầu 13 hiện nay có khả năng ngăn chặn nhiễm trùng do phế cầu khuẩn Streptococcus pneumoniae, giúp phòng ngừa nhiều loại bệnh như viêm phổi, viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết và cả viêm tai giữa cấp tính.
Nên lưu ý rằng, mọi người đều nên tiêm vắc xin phế cầu 13, đặc biệt là trẻ em từ 6 tháng tuổi và những người có hệ thống miễn dịch suy giảm, vì đây là nhóm người có nguy cơ cao nhất mắc bệnh viêm tai xương chũm.
Đối với bệnh viêm tai giữa cấp tính, việc điều trị sớm có thể ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng và giảm nguy cơ phát triển thành viêm tai xương chũm.
Phòng khám Tai Mũi Họng Bạch Mai quy tụ các chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực tai mũi họng, mang đến dịch vụ khám, điều trị và tầm soát ung thư chất lượng cao. Phòng khám được trang bị các thiết bị hiện đại và công nghệ tiên tiến hàng đầu giúp chẩn đoán chính xác và thực hiện điều trị hiệu quả cho viêm tai xương chũm và các bệnh lý tai mũi họng.
PHÒNG KHÁM TAI MŨI HỌNG BẠCH MAI
Địa chỉ: Sảnh B, chung cư HC Golden City, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội
Hotline: 0915121502
Lịch làm việc: 18:00 – 21:00 (T2-T6) 9:00 – 18:00 (T7, CN)
Xem thêm: Triệu chứng viêm tai giữa